GIỚI THIỆU PRIVATE CLOUD
Private Cloud là một bước đột phá trong công nghệ quản lý hệ thống máy chủ cùng với hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại bậc nhất tại Việt Nam.
Các cụm máy chủ được xây dựng từ nền tảng phần cứng mạnh mẽ, kết hợp với các công nghệ ảo hoá mới nhất giúp doanh nghiệp vận hành toàn bộ hệ thống một cách mượt mà, chuyên nghiệp, tối ưu hoá chi phí phần cứng và quản trị hệ thống.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PRIVATE CLOUD
PRIVATE CLOUD 1
11,225
k
/ tháng -
CPU: 40 vCore
-
RAM: 128 Gb
-
High Avaliability/Redundency
-
Storage Area Network (SAN): 02 TB
-
FC Module
-
Băng thông trong nước: 01 Gbps
-
Băng thông quốc tế: 10 Mbps
-
Nền tảng ảo hóa: VMWare
PRIVATE CLOUD 2
15,910
k
/ tháng -
CPU: 60 vCore
-
RAM: 192 Gb
-
High Avaliability/Redundency
-
Storage Area Network (SAN): 02 TB
-
FC Module
-
Băng thông trong nước: 01 Gbps
-
Băng thông quốc tế: 10 Mbps
-
Nền tảng ảo hóa: VMWare
PRIVATE CLOUD 3
25,212
k
/ tháng -
CPU: 100 vCore
-
RAM: 320 Gb
-
High Avaliability/Redundency
-
Storage Area Network (SAN): 02 TB
-
FC Module
-
Băng thông trong nước: 01 Gbps
-
Băng thông quốc tế: 10 Mbps
-
Nền tảng ảo hóa: VMWare
Bảng giá trên đây chưa bao gồm 10% phí giá trị gia tăng (VAT) khi xuất hóa đơn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt hơn.
BẢNG GIÁ CẤU HÌNH THEO SERVER
SUPERMICRO
HPE
DELL EMC
IBM LENOVO
SUPERMICRO
CẤU HÌNH | GIÁ |
40 vCore, 128GB | 11,255,000 |
48 vCore, 128GB | 12,215,000 |
56 vCore, 128GB | 12,456,000 |
60 vCore, 192GB | 15,910,000 |
72 vCore, 192GB | 17,350,000 |
84 vCore, 192GB | 17,725,000 |
100 vCore, 320GB | 15,910,000 |
120 vCore, 320GB | 17,350,000 |
140 vCore, 320GB | 17,725,000 |
HPE
CẤU HÌNH | GIÁ |
40 vCore, 128GB | 12,385,000 |
48 vCore, 128GB | 13,345,000 |
56 vCore, 128GB | 13,595,000 |
60 vCore, 192GB | 17,605,000 |
72 vCore, 192GB | 19,045,000 |
84 vCore, 192GB | 19,415,000 |
100 vCore, 320GB | 28,040,000 |
120 vCore, 320GB | 30,435,000 |
140 vCore, 320GB | 31,060,000 |
DELL EMC
CẤU HÌNH | GIÁ |
40 vCore, 128GB | 11,255,000 |
48 vCore, 128GB | 12,430,000 |
56 vCore, 128GB | 13,455,000 |
60 vCore, 192GB | 17,670,000 |
72 vCore, 192GB | 19,180,000 |
84 vCore, 192GB | 19,210,000 |
100 vCore, 320GB | 28,150,000 |
120 vCore, 320GB | 30,665,000 |
140 vCore, 320GB | 30,715,000 |
IBM LENOVO
CẤU HÌNH | GIÁ |
40 vCore, 128GB | 14,185,000 |
48 vCore, 128GB | 16,060,000 |
56 vCore, 128GB | 16,095,000 |
60 vCore, 192GB | 20,305,000 |
72 vCore, 192GB | 23,115,000 |
84 vCore, 192GB | 23,170,000 |
100 vCore, 320GB | 32,540,000 |
120 vCore, 320GB | 37,220,000 |
140 vCore, 320GB | 37,315,000 |
TÀI NGUYÊN BỔ SUNG | ||
CPU | 28 vCore | 900,000 VNĐ/tháng |
RAM | 16 GB | 200,000 VNĐ/tháng |
SAN Storage | 1 TB | 1,000,000 VNĐ/tháng |
Thêm địa chỉ IP | 1 IP | 150,000 VNĐ/tháng |